Có 2 kết quả:

令人发指 lìng rén fà zhǐ ㄌㄧㄥˋ ㄖㄣˊ ㄈㄚˋ ㄓˇ令人髮指 lìng rén fà zhǐ ㄌㄧㄥˋ ㄖㄣˊ ㄈㄚˋ ㄓˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to make one's hair stand up in anger (idiom); to raise people's hackles

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to make one's hair stand up in anger (idiom); to raise people's hackles

Bình luận 0