Có 2 kết quả:
令人发指 lìng rén fà zhǐ ㄌㄧㄥˋ ㄖㄣˊ ㄈㄚˋ ㄓˇ • 令人髮指 lìng rén fà zhǐ ㄌㄧㄥˋ ㄖㄣˊ ㄈㄚˋ ㄓˇ
lìng rén fà zhǐ ㄌㄧㄥˋ ㄖㄣˊ ㄈㄚˋ ㄓˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make one's hair stand up in anger (idiom); to raise people's hackles
Bình luận 0
lìng rén fà zhǐ ㄌㄧㄥˋ ㄖㄣˊ ㄈㄚˋ ㄓˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make one's hair stand up in anger (idiom); to raise people's hackles
Bình luận 0